| Bảo thạch | Chức năng |
|---|---|
|
Hoàng Quang Thạch |
|
|
Thương Lang Ngọc |
|
|
Lăng Thiên Ngọc |
|
| Mục lục | Nguồn gốc |
|---|---|
|
Khảm Bảo Thạch |
|
|
Gỡ Bảo Thạch |
|
|
Nâng cấp Bảo Thạch |
|
| Vật Phẩm | Chức Năng |
|---|---|
| Rương Ngọc (vỡ) (cấp 1) |
|
| Chìa Khóa Rương Ngọc |
|
| Hoạt động | Phần thưởng |
|---|---|
| Tống Kim |
|
| Bạch Hổ Đường |
|
| Quân Doanh |
|
| Tần Thủy Hoàng |
|
| Hỏa Kỳ Lân |
|
Hoàng Quang Thạch là loại bảo thạch gia tăng chỉ số Sinh lực tối đa (%)| Tên gọi | Sinh lực tối đa |
|---|---|
| (vỡ) (cấp 1) | +3% |
| (mòn) (cấp 2) | +9% |
| (hoàn chỉnh) (cấp 3) | +27% |
| (tinh xảo) (cấp 4) | +49% |
| (lấp lánh) (cấp 5) | +76% |
| (óng ánh) (Cấp 6) | +107% |
| (lung linh) (Cấp 7) | +145% |
| (hoàn mỹ) (Cấp 8) | +190% |
| (chí tôn) (Cấp 9) | +240% |
| (vô song) (Cấp 10) | +310% |
Thương Lang Ngọc là loại bảo thạch gia tăng chỉ số tấn công| Tên gọi | Vật Công Nội, Vật Công Ngoại |
|---|---|
| (vỡ) (cấp 1) | 5% |
| (mòn) (cấp 2) | 16% |
| (hoàn chỉnh) (cấp 3) | 28% |
| (tinh xảo) (cấp 4) | 43% |
| (lấp lánh) (cấp 5) | 60% |
| (óng ánh) (Cấp 6) | 81% |
| (lung linh) (Cấp 7) | 107% |
| (hoàn mỹ) (Cấp 8) | 140% |
| (chí tôn) (Cấp 9) | 173% |
| (vô song) (Cấp 10) | 206% |
Lăng Thiên Ngọc là loại bảo thạch gia tăng chỉ số Hóa Giải Sát Thương| Tên gọi | Hóa Giải Sát Thương |
|---|---|
| (vỡ) (cấp 1) | -19 Điểm |
| (mòn) (cấp 2) | -35 Điểm |
| (hoàn chỉnh) (cấp 3) | -55 Điểm |
| (tinh xảo) (cấp 4) | -80 Điểm |
| (lấp lánh) (cấp 5) | -112 Điểm |
| (óng ánh) (Cấp 6) | -150 Điểm |
| (lung linh) (Cấp 7) | -185 Điểm |
| (hoàn mỹ) (Cấp 8) | -230 Điểm |
| (chí tôn) (Cấp 9) | -290 Điểm |
| (vô song) (Cấp 10) | -410 Điểm |