Hình Ảnh
|
Ghi Chú |

|
- Tính chất: Trang bị khóa -
- Nguồn gốc:
- Tiêu Dao Cốc
- Qua Ải Được 2 Rương(khóa)
- Bạch Hỗ Đường
- Qua Ải Được 3 Rương(khóa)
- Quân Doanh
- Giết Cổ Vương Được 5 Rương(khóa)
- Chiến trường Tống Kim:
- Đạt 2.000 điểm trở lên: + 10 rương(khóa)
- Đạt 5.000 điểm trở lên: + 15 rương(khóa)
- Đạt 10.000 điểm trở lên: + 20rương(khóa)
- Đạt 15.000 điểm trở lên: + 25 rương(khóa)
- Đạt 25.000 điểm trở lên: + 30rương(khóa)
- Sử dụng:
- Ngẫu nhiên nhận được 1 mảnh trang bị đồng hành (vũ khí, áo, tay, nhẫn, phù, liên, lưng, giày, bội, nón) khóa.
- Rương Mãnh Ghép Không Khoá
- Boss Thế Giới
- Tần Thuỷ Hoàng
- Train Lâu Lan
- Sử dụng:
- Ngẫu nhiên nhận được 1 mảnh trang bị đồng hành (vũ khí, áo, tay, nhẫn, phù, liên, lưng, giày, bội, nón) Không Khoá
|

|
- Nguồn gốc:
- Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
- 3 Huyền Tinh 10
- 200 Mãnh Ghép Tương Ứng
- Thông số:
- Vũ Khí
- Chí Mạng +50
- Sinh Lực Tối Đa +5%
- Tấn Công Chí Mạng +5%
- Áo
- Tỉ Lệ Nội Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +2%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -3%
- Nhẫn
- Vật Công Ngoại +50%
- Vật Công Nội +50%
- Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 20
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Tay
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +2%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -3%
- Phù
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +10
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +10
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +2%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -3%
- Liên
- Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +50
- Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ +50
- Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực +2%
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản + 5%
- Lưng
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
- Sinh Lực Tối Đa +500
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +2%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -3%
- Giày
- Vật Công Ngoại + 800
- Vật Công Nội + 800
- Chí Mạng +10
- Bội
- Sinh Lực Tối Đa +500
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản +3%
- Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng +3%
- Nón
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +2%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +2%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -3%
|
|
|

|
- Nguồn gốc:
- Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
- 6 Huyền Tinh 10
- 400 Mãnh Ghép Tương Ứng
- Thông số:
- Vũ Khí
- Chí Mạng +100
- Sinh Lực Tối Đa +10%
- Tấn Công Chí Mạng +10%
- Áo
- Tỉ Lệ Nội Lực +12%
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +4%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -6%
- Nhẫn
- Vật Công Ngoại +100%
- Vật Công Nội +100%
- Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 40
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Tay
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +4%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -6%
- Phù
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +20
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +20
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +4%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -6%
- Liên
- Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +100
- Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ +100
- Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực +4%
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản + 10%
- Lưng
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
- Sinh Lực Tối Đa +1000
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +4%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -6%
- Giày
- Vật Công Ngoại +1800
- Vật Công Nội +1800
- Chí Mạng +20
- Bội
- Sinh Lực Tối Đa +1000
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản +7%
- Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng +7%
- Nón
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +4%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +4%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -6%
|

|
- Nguồn gốc:
- Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
- 10 Huyền Tinh 10
- 600 Mãnh Ghép Tương Ứng
- Thông số:
- Vũ Khí
- Chí Mạng +150
- Sinh Lực Tối Đa +15%
- Tấn Công Chí Mạng +15%
- Áo
- Tỉ Lệ Nội Lực +14%
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +6%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -9%
- Nhẫn
- Vật Công Ngoại +150%
- Vật Công Nội +150%
- Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 60
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Tay
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +6%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -9%
- Phù
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +30
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +30
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +6%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -9%
- Liên
- Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
- Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ +150
- Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực +6%
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản + 15%
- Lưng
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
- Sinh Lực Tối Đa +1500
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +6%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -9%
- Giày
- Vật Công Ngoại +2900
- Vật Công Nội +2900
- Chí Mạng +30
- Bội
- Sinh Lực Tối Đa +1500
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản +12%
- Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng +12%
- Nón
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +6%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +6%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -9%
|

|
- Nguồn gốc:
- Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
- 15 Huyền Tinh 10
- 800 Mãnh Ghép Tương Ứng
- Thông số:
- Vũ Khí
- Chí Mạng +200
- Sinh Lực Tối Đa +20%
- Tấn Công Chí Mạng +20%
- Áo
- Tỉ Lệ Nội Lực +20%
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +8%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -12%
- Nhẫn
- Vật Công Ngoại +200%
- Vật Công Nội +200%
- Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 80
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Tay
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +120
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +8%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -12%
- Phù
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +40
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +40
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +8%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -12%
- Liên
- Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +200
- Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ +200
- Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực +8%
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản + 20%
- Lưng
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +120
- Sinh Lực Tối Đa +2000
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +8%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -12%
- Giày
- Vật Công Ngoại +4000
- Vật Công Nội +4000
- Chí Mạng +40
- Bội
- Sinh Lực Tối Đa +2000
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản +18%
- Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng +18%
- Nón
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +8%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +8%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -12%
|

|
- Nguồn gốc:
- Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
- 20 Huyền Tinh 10
- 1000 Mãnh Ghép Tương Ứng
- Thông số:
- Vũ Khí
- Chí Mạng +300
- Sinh Lực Tối Đa +30%
- Tấn Công Chí Mạng +25%
- Áo
- Tỉ Lệ Nội Lực +25%
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -15%
- Nhẫn
- Vật Công Ngoại +300%
- Vật Công Nội +300%
- Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 100
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Tay
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -15%
- Phù
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +50
- Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +50
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -15%
- Liên
- Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +250
- Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ +300
- Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực +10%
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản + 25%
- Lưng
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
- Sinh Lực Tối Đa +3000
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -15%
- Giày
- Vật Công Ngoại +5500
- Vật Công Nội +5500
- Chí Mạng +50
- Bội
- Sinh Lực Tối Đa +2500
- Phát Huy Tấn Công Cơ Bản +25%
- Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng +25%
- Nón
- Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
- Hiệu Suất Hồi Sinh Lực +10%
- Hiệu Suất Hồi Nội Lực +10%
- Chịu Sát Thương Chí Mạng -15%
|