Images

Trang Bị Đồng Hành

28-05-2025

TRANG BỊ ĐỒNG HÀNH

Hình Ảnh

Ghi Chú

  • Rương Trang Bị Đồng Hành
  • Tính chất: Trang bị khóa - 
  • Nguồn gốc:
    • Tiêu Dao Cốc
      • Qua Ải Được 2 Rương(khóa)
    • Bạch Hỗ Đường
      • Qua Ải Được 3 Rương(khóa)
    • Quân Doanh
      • Giết Cổ Vương Được 5 Rương(khóa)
    • Chiến trường Tống Kim:
      • Đạt 2.000 điểm trở lên: + 10 rương(khóa)
      • Đạt 5.000 điểm trở lên: + 15 rương(khóa)
      • Đạt 10.000 điểm trở lên: + 20rương(khóa)
      • Đạt 15.000 điểm trở lên: + 25 rương(khóa)
      • Đạt 25.000 điểm trở lên: + 30rương(khóa)
  • Sử dụng:
    • Ngẫu nhiên nhận được 1 mảnh trang bị đồng hành (vũ khí, áo, tay, nhẫn, phù, liên, lưng, giày, bội, nón) khóa.
  • Rương Mãnh Ghép Không Khoá
  • Boss Thế Giới
    • 9x 10Rương
  • Tần Thuỷ Hoàng
    • 100Rương
  • Train Lâu Lan
  • Sử dụng:
    • Ngẫu nhiên nhận được 1 mảnh trang bị đồng hành (vũ khí, áo, tay, nhẫn, phù, liên, lưng, giày, bội, nón)  Không Khoá

  • Trang bị cấp 1
  • Nguồn gốc:
    • Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
      • 3 Huyền Tinh 10
      • 200 Mãnh Ghép Tương Ứng
  • Thông số:
  • Vũ Khí
    • Chí Mạng   +50
    • Sinh Lực Tối Đa  +5%
    • Tấn Công Chí Mạng +5%
  • Áo
    • Tỉ Lệ Nội Lực    +10%
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +2%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -3%
  • Nhẫn
    • Vật Công Ngoại   +50%
    • Vật Công Nội   +50%
    • Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 20
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
  • Tay
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +2%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -3%
  • Phù
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +10
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +10
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +2%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -3%
  • Liên
    • Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +50
    • Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ  +50
    • Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực   +2%
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản  + 5%
  • Lưng
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
    • Sinh Lực Tối Đa    +500
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +2%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -3%
  • Giày
    • Vật Công Ngoại + 800
    • Vật Công Nội + 800
    • Chí Mạng  +10
  • Bội
    • Sinh Lực Tối Đa    +500
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản   +3%
    • Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng   +3%
  • Nón
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +30
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +2%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +2%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -3%

  • Trang bị cấp 2
  • Nguồn gốc:
    • Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
      • 6 Huyền Tinh 10
      • 400 Mãnh Ghép Tương Ứng
  • Thông số:
  • Vũ Khí
    • Chí Mạng   +100
    • Sinh Lực Tối Đa  +10%
    • Tấn Công Chí Mạng +10%
  • Áo
    • Tỉ Lệ Nội Lực    +12%
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +4%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -6%
  • Nhẫn
    • Vật Công Ngoại   +100%
    • Vật Công Nội   +100%
    • Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 40
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
  • Tay
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +4%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -6%
  • Phù
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +20
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +20
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +4%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -6%
  • Liên
    • Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +100
    • Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ  +100
    • Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực   +4%
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản  + 10%
  • Lưng
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
    • Sinh Lực Tối Đa    +1000
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +4%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -6%
  • Giày
    • Vật Công Ngoại   +1800
    • Vật Công Nội   +1800
    • Chí Mạng  +20
  • Bội
    • Sinh Lực Tối Đa    +1000
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản   +7%
    • Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng   +7%
  • Nón
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +60
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +4%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +4%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -6%

  • Trang bị cấp 3
  • Nguồn gốc:
    • Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
      • 10 Huyền Tinh 10
      • 600 Mãnh Ghép Tương Ứng
  • Thông số:
  • Vũ Khí
    • Chí Mạng   +150
    • Sinh Lực Tối Đa  +15%
    • Tấn Công Chí Mạng +15%
  • Áo
    • Tỉ Lệ Nội Lực    +14%
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +6%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -9%
  • Nhẫn
    • Vật Công Ngoại   +150%
    • Vật Công Nội   +150%
    • Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 60
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
  • Tay
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +6%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -9%
  • Phù
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +30
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +30
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +6%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -9%
  • Liên
    • Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
    • Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ  +150
    • Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực   +6%
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản  + 15%
  • Lưng
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
    • Sinh Lực Tối Đa    +1500
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +6%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -9%
  • Giày
    • Vật Công Ngoại   +2900
    • Vật Công Nội   +2900
    • Chí Mạng  +30
  • Bội
    • Sinh Lực Tối Đa    +1500
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản   +12%
    • Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng   +12%
  • Nón
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +90
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +6%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +6%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -9%

  • Trang bị cấp 4
  • Nguồn gốc:
    • Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
      • 15 Huyền Tinh 10
      • 800 Mãnh Ghép Tương Ứng
  • Thông số:
  • Vũ Khí
    • Chí Mạng   +200
    • Sinh Lực Tối Đa  +20%
    • Tấn Công Chí Mạng +20%
  • Áo
    • Tỉ Lệ Nội Lực    +20%
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +8%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -12%
  • Nhẫn
    • Vật Công Ngoại   +200%
    • Vật Công Nội   +200%
    • Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 80
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
  • Tay
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +120
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +8%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -12%
  • Phù
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +40
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +40
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +8%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -12%
  • Liên
    • Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +200
    • Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ  +200
    • Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực   +8%
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản  + 20%
  • Lưng
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +120
    • Sinh Lực Tối Đa    +2000
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +8%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -12%
  • Giày
    • Vật Công Ngoại   +4000
    • Vật Công Nội   +4000
    • Chí Mạng  +40
  • Bội
    • Sinh Lực Tối Đa    +2000
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản   +18%
    • Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng   +18%
  • Nón
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +8%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +8%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -12%

  • Trang bị cấp 5
  • Nguồn gốc:
    • Ghép tại npc Sứ Giả Hoạt Động:
      • 20 Huyền Tinh 10
      • 1000 Mãnh Ghép Tương Ứng
  • Thông số:
  • Vũ Khí
    • Chí Mạng   +300
    • Sinh Lực Tối Đa  +30%
    • Tấn Công Chí Mạng +25%
  • Áo
    • Tỉ Lệ Nội Lực    +25%
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +10%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -15%
  • Nhẫn
    • Vật Công Ngoại   +300%
    • Vật Công Nội   +300%
    • Thời Gian Bị Trạng Thái Ngũ Hành - 100
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
  • Tay
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +10%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -15%
  • Phù
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Sinh Lực +50
    • Mõi 5 Giây Hồi Phục Nội Lực +50
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +10%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -15%
  • Liên
    • Cường Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +250
    • Bỏ Qua Né Tránh Đối Thủ  +300
    • Sát Thương Chuyển Hoá Nội Lực   +10%
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản  + 25%
  • Lưng
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
    • Sinh Lực Tối Đa    +3000
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +10%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -15%
  • Giày
    • Vật Công Ngoại   +5500
    • Vật Công Nội   +5500
    • Chí Mạng  +50
  • Bội
    • Sinh Lực Tối Đa    +2500
    • Phát Huy Tấn Công Cơ Bản   +25%
    • Phát Huy Tấn Công Kỷ Năng   +25%
  • Nón
    • Nhược Hoá Ngũ Hành Tương Khắc +150
    • Hiệu Suất Hồi Sinh Lực   +10%
    • Hiệu Suất Hồi Nội Lực    +10%
    • Chịu Sát Thương Chí Mạng   -15%